Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn lưới 76cm - 91cm - 107cm - 122cm - 152cm VNSV076A5BB1

Thương hiệu: Csps Mã sản phẩm: VNSV076A5BB1
Chất liệu: kệ
Thương hiệu: Csps   |   Tình trạng: Còn hàng
1.667.000₫ 2.167.000₫
Kích thước:
QUYỀN LỢI & CHÍNH SÁCH:
Đổi Trả (xem Chính sách)

Đổi Trả (xem Chính sách)

Hàng chính hãng

Hàng chính hãng

Vận Chuyển Toàn Quốc

Vận Chuyển Toàn Quốc

Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn lưới 76cm - 91cm - 107cm - 122cm - 152cm giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Shelf 5-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • TẢI TRỌNG 2250 KG / CAPACITY 2250 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
  • KIỂU DÁNG LINH HOẠT / FLEXIBLE DESIGN.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNSV076A5BB1

VNSV076A5BT1

VNSV091A5BB1

VNSV091A5BT1

VNSV107A5BB1

VNSV107A5BT1

VNSV122A5BB1

VNSV122A5BT1

VNSV152A5BB1

VNSV152A5BT1

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

 

W94 x D53 x 8.5H

 

107W x 68.7D x 8.5H

120W x 65D x 8.5H

136W x 80.5D x 8.5H

158W x 82D x 8.5H

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

21.1

25.9

28.3

35.5

41.0

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

 

W76 x D35 x 183H

 

91W x 46D x 183H

107W x 46D x 183H

122W x 60D x 183H

152W x 60D x 183H

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

20

23.6

26.2

32.7

38.1

Bảo hành/Warranty

 

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

 

2250 kg.

Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf

 

450 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ/Coating

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan/Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ/Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng/Function

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

0