Thông số kỹ thuật
| Điện áp | 18-21V |
| Đầu cặp | 10mm kim loại Autolock + Khóa trục |
| Chức năng | Khoan, bắt vít (20 cấp trượt), khoan tường (có búa) |
| Tốc độ không tải | Cấp 1: 0 – 500v/phút; cấp 2: 0 – 1600v/Phút |
| Momen xoắn cực đại | 55N.m |
| Điện áp | 18-21V |
| Đầu cặp | 10mm kim loại Autolock + Khóa trục |
| Chức năng | Khoan, bắt vít (20 cấp trượt), khoan tường (có búa) |
| Tốc độ không tải | Cấp 1: 0 – 500v/phút; cấp 2: 0 – 1600v/Phút |
| Momen xoắn cực đại | 55N.m |