BỘ 9 TỦ 366cm CSPS VNGS3661BC2 (ĐỎ) / VNGS3661BB36 (ĐEN)

Thương hiệu: Csps Mã sản phẩm: VNGS3661BB36
Chất liệu: tủ đồ nghề
Thương hiệu: Csps   |   Tình trạng: Còn hàng
42.449.000₫
Màu sắc:
QUYỀN LỢI & CHÍNH SÁCH:
Đổi Trả (xem Chính sách)

Đổi Trả (xem Chính sách)

Hàng chính hãng

Hàng chính hãng

Vận Chuyển Toàn Quốc

Vận Chuyển Toàn Quốc

Mô tả sản phẩm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ cao/ Two door cabinet: 119 kg.
Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng sử dụng
Net weight

Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg.
Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg.

Hộc kéo
Drawers

Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ, đen/ red, black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

0