THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
Kích thước đóng gói
Package dimension |
Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng đóng gói
Gross weight |
Tủ cao/ Two door cabinet: 119 kg.
Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg. |
Kích thước sử dụng
Assembled dimension |
Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng sử dụng
Net weight |
Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01. |
Bảo hành
Warranty |
04 năm.
04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
Tổng tải trọng
Overall capacity |
Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg.
Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg. |
Hộc kéo
Drawers |
Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. |
3. KHÁC / OTHERS |
Khóa
Locks |
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. |
Sơn phủ
Coating |
Màu / Colour: đỏ, đen/ red, black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
Ngoại quan
Appearance |
- 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating |
- ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
- ASTM D3363 (mod.): hardness test.
- ASTM D2794: impact test.
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
- ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel |
- ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function |
- ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|